checklist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checklist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checklist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checklist.
Từ điển Anh Việt
checklist
(Tech) danh sách kiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
checklist
a list of items (names or tasks etc.) to be checked or consulted