check base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check base.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check base

    * kỹ thuật

    cơ sở kiểm nghiệm

    xây dựng:

    đường gốc kiểm tra