check gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check gate
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cửa ống phun điều tiết
xây dựng:
cửa van điều chỉnh
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over