check lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

check lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • check lamp

    * kinh tế

    đèn báo

    đèn kiểm tra (trong máy tính)