checks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • checks

    * kỹ thuật

    dệt may:

    vải carô