checkstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
checkstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checkstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checkstand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
checkstand
* kinh tế
quầy (kiểm hàng) tính tiền (ở siêu thị)