checksum set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

checksum set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm checksum set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của checksum set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • checksum set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập hợp tổng kiểm tra