check out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
check out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm check out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của check out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
check out
* kinh tế
ghi tên khi ra về
thanh toán hóa đơn
thanh toán hóa đơn khi ra về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
check out
announce one's departure from a hotel
Antonyms: check in
record, add up, and receive payment for items purchased
She was checking out the apples that the customer had put on the conveyer belt
try to learn someone's opinions and intentions
I have to sound out the new professor
Similar:
check: examine so as to determine accuracy, quality, or condition
check the brakes
Check out the engine
Synonyms: check up on, look into, suss out, check over, go over, check into
check: be verified or confirmed; pass inspection
These stories don't check!
run down: trace
We are running down a few tips
cheque: withdraw money by writing a check
Từ liên quan
- check
- checks
- checked
- checker
- checkup
- check in
- check up
- check-in
- check-up
- checkers
- checking
- checkout
- checkrow
- checksum
- check bit
- check box
- check bus
- check dam
- check key
- check nut
- check off
- check out
- check row
- check sum
- check-nut
- check-out
- checkable
- checkbook
- checkered
- checklist
- checkmate
- checkrein
- checkroom
- check ball
- check base
- check bolt
- check book
- check card
- check code
- check disc
- check disk
- check drop
- check gate
- check girl
- check into
- check lamp
- check list
- check mark
- check note
- check over