feel out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feel out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feel out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feel out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • feel out

    Similar:

    check out: try to learn someone's opinions and intentions

    I have to sound out the new professor

    Synonyms: sound out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).