feeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
feeler
/'fi:lə/
* danh từ
người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
(động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
(quân sự) người do thám, người thăm dò
lời thăm dò, lời ướm ý
feeler
(máy tính) cảm thấy, cái thụ biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feeler
* kỹ thuật
cái cảm
compa đo
đầu dò
thước cặp
toán & tin:
cái thu biến
cơ khí & công trình:
chốt căn
hóa học & vật liệu:
phần tử nhạy
xây dựng:
que thăm dò
thước thăm dò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feeler
Similar:
antenna: one of a pair of mobile appendages on the head of e.g. insects and crustaceans; typically sensitive to touch and taste
overture: a tentative suggestion designed to elicit the reactions of others
she rejected his advances
antenna: sensitivity similar to that of a receptor organ
he had a special antenna for public relations
barbel: slender tactile process on the jaws of a fish