overture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overture.
Từ điển Anh Việt
overture
/'ouvətjuə/
* danh từ
sự đàm phán, sự thương lượng
((thường) số nhiều) lời đề nghị
to make overtures to somebody: đề nghị với ai
peace overtures: đề nghi với ai
peace overtures: đề nghị hoà bình
overtures of friendship: sự làm thân
(âm nhạc) khúc mở màn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overture
orchestral music played at the beginning of an opera or oratorio
a tentative suggestion designed to elicit the reactions of others
she rejected his advances
Synonyms: advance, approach, feeler
Similar:
preliminary: something that serves as a preceding event or introduces what follows
training is a necessary preliminary to employment
drinks were the overture to dinner
Synonyms: prelude