preliminary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
preliminary
/pri'liminəri/
* tính từ
mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
* danh từ
((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
(số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
preliminary
sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preliminary
* kỹ thuật
dự bị
sơ bộ
toán & tin:
điều khoản sơ bộ
xây dựng:
phác qua
tính toán sơ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preliminary
a minor match preceding the main event
Synonyms: prelim
something that serves as a preceding event or introduces what follows
training is a necessary preliminary to employment
drinks were the overture to dinner
denoting an action or event preceding or in preparation for something more important; designed to orient or acquaint with a situation before proceeding
a preliminary investigation
- preliminary
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation
- preliminary design data
- preliminary design work
- preliminary examination
- preliminary expenditure
- preliminary prospecting
- preliminary announcement