preliminary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary.

Từ điển Anh Việt

  • preliminary

    /pri'liminəri/

    * tính từ

    mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ

    (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ

    cuộc kiểm tra thi vào (trường học)

  • preliminary

    sơ bộ // sự chú ý sơ bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary

    * kỹ thuật

    dự bị

    sơ bộ

    toán & tin:

    điều khoản sơ bộ

    xây dựng:

    phác qua

    tính toán sơ bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preliminary

    a minor match preceding the main event

    Synonyms: prelim

    something that serves as a preceding event or introduces what follows

    training is a necessary preliminary to employment

    drinks were the overture to dinner

    Synonyms: overture, prelude

    denoting an action or event preceding or in preparation for something more important; designed to orient or acquaint with a situation before proceeding

    a preliminary investigation