preliminary irrigation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary irrigation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary irrigation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary irrigation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary irrigation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tưới trước gieo mạ