preliminary study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary study

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nghiên cứu sơ bộ trước

    sự nghiên cứu sơ bộ