preliminary control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary control

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra sơ bộ