preliminary treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary treatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary treatment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự xử lý sơ bộ