preliminary curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preliminary curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary curing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preliminary curing
* kỹ thuật
xây dựng:
sự bảo dưỡng sơ bộ
Từ liên quan
- preliminary
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation
- preliminary design data
- preliminary design work
- preliminary examination
- preliminary expenditure
- preliminary prospecting
- preliminary announcement