preliminary design data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary design data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary design data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary design data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary design data

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài liệu gốc để thiết kế