preliminary exam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preliminary exam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary exam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary exam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preliminary exam
Similar:
preliminary examination: an examination taken by graduate students to determine their fitness to continue
Synonyms: prelim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- preliminary
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation
- preliminary design data
- preliminary design work
- preliminary examination
- preliminary expenditure
- preliminary prospecting
- preliminary announcement