prelim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prelim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prelim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prelim.
Từ điển Anh Việt
prelim
/pri'lim/
* danh từ
(thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
(số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prelim
Similar:
preliminary: a minor match preceding the main event
preliminary examination: an examination taken by graduate students to determine their fitness to continue
Synonyms: preliminary exam
Từ liên quan
- prelim
- prelims
- preliming
- preliminary
- preliminaries
- preliminarily
- preliming tank
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation