preliminary survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preliminary survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preliminary survey
* kỹ thuật
sự khảo sát sơ bộ
xây dựng:
khảo sát sơ bộ
hóa học & vật liệu:
sự thăm dò sơ bộ
Từ liên quan
- preliminary
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation
- preliminary design data
- preliminary design work
- preliminary examination
- preliminary expenditure
- preliminary prospecting
- preliminary announcement