preliminary work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đề án sơ bộ

    hóa học & vật liệu:

    sự gia công sơ bộ