preliminary sketch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary sketch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary sketch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary sketch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary sketch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản vẽ phác qua