preliminary compaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary compaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary compaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary compaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary compaction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đầm sơ bộ