preliminary calculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary calculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary calculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary calculation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary calculation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tính toán sơ bộ