preliminary examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary examination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary examination

    * kỹ thuật

    sự khảo sát sơ bộ

    sự xem xét sơ bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preliminary examination

    an examination taken by graduate students to determine their fitness to continue

    Synonyms: preliminary exam, prelim