preliminary prospectus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary prospectus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary prospectus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary prospectus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary prospectus

    * kinh tế

    bản cáo bạch sơ bộ

    bản cáo hoạch sơ bộ

    bản quảng bá sơ bộ

    tờ quảng cáo thuyết minh sơ bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preliminary prospectus

    a first draft of a prospectus; must be clearly marked to indicate that parts may be changed in the final prospectus

    because some portions of the cover page are printed in red ink a preliminary prospectus is sometimes called a red herring

    Synonyms: red herring