preliminary prospectus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preliminary prospectus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary prospectus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary prospectus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preliminary prospectus
* kinh tế
bản cáo bạch sơ bộ
bản cáo hoạch sơ bộ
bản quảng bá sơ bộ
tờ quảng cáo thuyết minh sơ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
preliminary prospectus
a first draft of a prospectus; must be clearly marked to indicate that parts may be changed in the final prospectus
because some portions of the cover page are printed in red ink a preliminary prospectus is sometimes called a red herring
Synonyms: red herring
Từ liên quan
- preliminary
- preliminary bend
- preliminary exam
- preliminary plan
- preliminary test
- preliminary work
- preliminary audit
- preliminary entry
- preliminary study
- preliminary tests
- preliminary budget
- preliminary cooler
- preliminary curing
- preliminary design
- preliminary drying
- preliminary filter
- preliminary roller
- preliminary scheme
- preliminary sketch
- preliminary survey
- preliminary control
- preliminary cooling
- preliminary crusher
- preliminary drawing
- preliminary invoice
- preliminary project
- preliminary assembly
- preliminary breaking
- preliminary erection
- preliminary estimate
- preliminary expenses
- preliminary freezing
- preliminary grinding
- preliminary grouping
- preliminary scrutiny
- preliminary topology
- preliminary enquiries
- preliminary treatment
- preliminary compaction
- preliminary filtration
- preliminary irrigation
- preliminary prospectus
- preliminary scarifying
- preliminary calculation
- preliminary design data
- preliminary design work
- preliminary examination
- preliminary expenditure
- preliminary prospecting
- preliminary announcement