red herring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red herring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red herring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red herring.

Từ điển Anh Việt

  • red herring

    /'red'heriɳ/

    * danh từ

    cá mòi muối sấy khô hun khói

    (từ cổ,nghĩa cổ) lính

    to draw a red berring across the track (path)

    đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)

    neither fish, flesh nor good red_herring

    (xem) fish

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • red herring

    * kinh tế

    bản cáo bạch sơ khởi

    cá trích đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red herring

    any diversion intended to distract attention from the main issue

    a dried and smoked herring having a reddish color

    Synonyms: smoked herring

    Similar:

    preliminary prospectus: a first draft of a prospectus; must be clearly marked to indicate that parts may be changed in the final prospectus

    because some portions of the cover page are printed in red ink a preliminary prospectus is sometimes called a red herring