preliminary grouping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preliminary grouping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preliminary grouping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preliminary grouping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preliminary grouping

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lập nhóm sơ bộ