prelims nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prelims nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prelims giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prelims.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prelims
Similar:
front matter: written matter preceding the main text of a book
preliminary: a minor match preceding the main event
Synonyms: prelim
preliminary examination: an examination taken by graduate students to determine their fitness to continue
Synonyms: preliminary exam, prelim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).