front matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • front matter

    written matter preceding the main text of a book

    Synonyms: prelims

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).