frontolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontolysis.

Từ điển Anh Việt

  • frontolysis

    * danh từ

    (khí tượng) sự tiêu fron