front burner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front burner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front burner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front burner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • front burner

    top priority

    the work was moved to the front burner in order to meet deadlines

    Antonyms: back burner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).