frontier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontier.

Từ điển Anh Việt

  • frontier

    /'frʌntjə/

    * danh từ

    biên giới

    giới hạn (của văn minh)

    (định ngữ) ở biên giới

    a frontier post: đồn biên phòng

  • frontier

    biên giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frontier

    a wilderness at the edge of a settled area of a country

    the individualism of the frontier in Andrew Jackson's day

    an international boundary or the area (often fortified) immediately inside the boundary

    an undeveloped field of study; a topic inviting research and development

    he worked at the frontier of brain science