frontier settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontier settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontier settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontier settlement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frontier settlement

    a settlement on the frontier of civilization

    Synonyms: outpost

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).