outpost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outpost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outpost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outpost.

Từ điển Anh Việt

  • outpost

    /'autpoust/

    * danh từ

    (quân sự) tiền đồn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outpost

    a military post stationed at a distance from the main body of troops

    Similar:

    outstation: a station in a remote or sparsely populated location

    frontier settlement: a settlement on the frontier of civilization