outstation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outstation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outstation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outstation.

Từ điển Anh Việt

  • outstation

    * danh từ

    tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outstation

    * kỹ thuật

    trạm đầu cuối

    điện tử & viễn thông:

    đài ngoài

    trạm ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outstation

    a station in a remote or sparsely populated location

    Synonyms: outpost