front crawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front crawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front crawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front crawl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • front crawl

    Similar:

    crawl: a swimming stroke; arms are moved alternately overhead accompanied by a flutter kick

    Synonyms: Australian crawl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).