front page nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front page nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front page giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front page.
Từ điển Anh Việt
front page
/'frʌnt'peidʤ/
* danh từ
trang đầu (tờ báo)
(định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu
front_page news: tin tức in trên trang đầu
* ngoại động từ
đăng (tin) ở trang đầu tờ báo
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs