frontlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontlet.

Từ điển Anh Việt

  • frontlet

    /'frʌntlit/

    * danh từ

    mảnh vải bịt ngang trán

    trán (thú vật)

    màn che trước bàn thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frontlet

    an adornment worn on the forehead

    Synonyms: frontal