fronted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fronted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fronted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fronted.

Từ điển Anh Việt

  • fronted

    * tính từ

    có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước