frontwards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontwards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontwards.
Từ điển Anh Việt
frontwards
/'frʌntwəd/
* tính từ & phó từ
về phía trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frontwards
Similar:
forward: at or to or toward the front; (`forrad' and `forrard' are dialectal variations)
he faced forward
step forward
she practiced sewing backward as well as frontward on her new sewing machine
Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,
khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.