forrard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forrard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forrard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forrard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forrard

    Similar:

    forward: at or to or toward the front; (`forrad' and `forrard' are dialectal variations)

    he faced forward

    step forward

    she practiced sewing backward as well as frontward on her new sewing machine

    Synonyms: forwards, frontward, frontwards, forrad

    Antonyms: backward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).