frontward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontward.

Từ điển Anh Việt

  • frontward

    /'frʌntwəd/

    * tính từ & phó từ

    về phía trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frontward

    Similar:

    forward: at or to or toward the front; (`forrad' and `forrard' are dialectal variations)

    he faced forward

    step forward

    she practiced sewing backward as well as frontward on her new sewing machine

    Synonyms: forwards, frontwards, forrad, forrard

    Antonyms: backward