front end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front end.

Từ điển Anh Việt

  • front end

    (Tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • front end

    Similar:

    front: the side that is forward or prominent

    Synonyms: forepart

    Antonyms: rear