front-bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front-bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front-bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front-bench.

Từ điển Anh Việt

  • front-bench

    * danh từ

    hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập