front line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
front line
Similar:
battlefront: the line along which opposing armies face each other
Synonyms: front
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs