front line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • front line

    Similar:

    battlefront: the line along which opposing armies face each other

    Synonyms: front

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).