front view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • front view

    * kỹ thuật

    cái nhìn ở phía trước

    diện đồ

    hình chiếu chính

    hình chiếu từ phía trước

    nhìn từ trước

    tiền cảnh

    toán & tin:

    hình chiếu từ trước