front view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
front view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
front view
* kỹ thuật
cái nhìn ở phía trước
diện đồ
hình chiếu chính
hình chiếu từ phía trước
nhìn từ trước
tiền cảnh
toán & tin:
hình chiếu từ trước
Từ liên quan
- front
- frontal
- fronted
- fronton
- frontage
- frontier
- frontlet
- front end
- front man
- front-box
- front-end
- front-man
- frontally
- frontless
- frontmost
- frontward
- frontways
- front door
- front line
- front page
- front room
- front stop
- front view
- front wing
- front yard
- front-door
- front-gate
- front-view
- frontality
- frontstall
- frontwards
- front bench
- front crawl
- front money
- front panel
- front porch
- front tooth
- front trade
- front twill
- front wheel
- front-bench
- front-court
- front-pager
- front-stall
- frontolysis
- frontomalar
- frontonasal
- front burner
- front matter
- front stairs