frontomalar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontomalar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontomalar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontomalar.

Từ điển Anh Việt

  • frontomalar

    * danh từ

    thuộc trán-gò má

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frontomalar

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc trán gò má