front money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

front money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm front money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của front money.

Từ điển Anh Việt

  • front money

    /'frʌnt'mʌni/

    * danh từ

    tiền hoa hồng ứng trước